Có 2 kết quả:
內心世界 nèi xīn shì jiè ㄋㄟˋ ㄒㄧㄣ ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ • 内心世界 nèi xīn shì jiè ㄋㄟˋ ㄒㄧㄣ ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ
nèi xīn shì jiè ㄋㄟˋ ㄒㄧㄣ ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(one's) inner world
Bình luận 0
nèi xīn shì jiè ㄋㄟˋ ㄒㄧㄣ ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(one's) inner world
Bình luận 0